🔍
Search:
MỘT CÁCH BUỒN BÃ
🌟
MỘT CÁCH BUỒN …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.
1
MỘT CÁCH BUỒN BÃ, MỘT CÁCH ÂU SẦU, MỘT CÁCH RẦU RĨ, MỘT CÁCH NÃO NỀ, MỘT CÁCH ẢO NÃO:
Với một tâm trạng buồn tới mức cô độc.
-
Phó từ
-
1
서운하고 아쉽게.
1
MỘT CÁCH TIẾC NUỐI, MỘT CÁCH BỊN RỊN:
Một cách buồn bã và tiếc rẻ.
-
2
없어지는 것이 슬프고 아깝게.
2
MỘT CÁCH TIẾC NUỐI, MỘT CÁCH TIẾC RẺ:
Một cách đau buồn và tiếc rẻ cái bị mất đi.
-
3
기대에 어긋나 서운하거나 불만스럽게.
3
MỘT CÁCH BẤT MÃN, MỘT CÁCH BUỒN BÃ:
Một cách buồn bã hoặc bất mãn vì trái với mong đợi.